IX. Du lịch
1. Amendment fee: Phí sửa đổi
2. Availability: Còn để bán
3. Back office: Hậu trường
4. Booking file: Hồ sơ đặt chỗ
5. Brochure Tài liệu giới thiệu
6. CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.
7. Customer file: Hồ sơ khách hàng
8. Destination Knowledge:Kiến thức về điểm đến
9. Destination: Điểm đến
10. Direct: Trực tiếp
11. Distribution: Cung cấp
12. Documentation: Tài liệu giấy tờ
13. Domestic travel: Du lịch trong nước
14. Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
15. Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá
16. Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
17. Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm làm quen
18. Flyer: Tài liệu giới thiệu
19. Geographic features: Đặc điểm địa lý
20. Guide book: Sách hướng dẫn
X. Y tế
1. Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu
2. Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
3. Consulting room: phòng khám
4. Dispensary: phòng phát thuốc
5. Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
6. High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao
7. Delivery room: phòng sinh
8. Blood bank: ngân hàng máu
9. Housekeeping: phòng tạp vụ
10. Emergency ward/room: phòng cấp cứu
11. Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện
12. Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng
13. Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường
14. Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác
15. Laboratory: phòng xét nghiệm
16. Diagnostic imaging/X ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh
17. Labour ward: khu sản phụ
18. Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
19. Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý
20. Isolation ward/room: phòng cách ly
XI. Kế toán
1. Accumulated: : lũy kế
2. Balance sheet : Bảng cân đối kế toán
3. Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá
4. Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
5. Extraordinary expenses : Chi phí bất thường
6. Extraordinary income : Thu nhập bất thường
7. Gross profit : Lợi nhuận tổng
8. Gross revenue : Doanh thu tổng
9. Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình
10. Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình
11. Stockholders' equity : Nguồn vốn kinh doanh
12. Surplus of assets awaiting resolution : Tài sản thừa chờ xử lý
13. Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình
14. Prepaid expenses : Chi phí trả trước
15. Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế
16. Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
17. Net profit : Lợi nhuận thuần
18. Net revenue : Doanh thu thuần
19. Non business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. Non business expenditures : Chi sự nghiệp
XII. Ngân hàng
1. Property(n): Tài sản, của cải
2. Revenue: Thu nhập
3. Interest: Tiền lãi
4. Withdraw: Rút tiền ra
5. Offset: Sự bù đắp thiệt hại
6. Treasurer: Thủ quỹ
7. Turnover: Doanh số, doanh thu
8. Inflation: Sự lạm phát
9. Surplus: Thặng dư
10. Liability: Khoản nợ, trách nhiệm
11. Depreciation: Khấu hao
12. Financial policies: Chính sách tài chính
13. Credit card: Thẻ tín dụng
14. Debit card: Thẻ ghi nợ
15. Rental contract: Hợp đồng cho thuê
16. Discount (v): Giảm giá, chiết khấu
17. Credit limit: Hạn mức tín dụng
18. Investor (n): Nhà đầu tư
19. Stake (n): Tiền đầu tư, cổ phần
20. Inherit (v): Thừa kế
XIII. Bất động sản
1. Project : Dự án
2. Real Estate : Ngành Bất Động Sản
3. Developer : Nhà phát triển
4. Property / Properties : Tài sản
5. Constructo: Nhà thầu thi công
6. Architect : Kiến trúc sư
7. Supervisor : Giám sát
8. Investor : Chủ đầu tư
9. Coastal property: bất động sản ven biển
10. Beneficiary: Người thụ hưởng
11. Liquid asset: Tài sản lưu động
12. Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
13. Loan origination: nguồn gốc cho vay
14. Legal: Pháp luật
15. Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản
16. Capital gain: Vốn điều lệ tăng
17. Bid: Đấu thầu
18. Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng
19. Office for lease: Văn phòng cho thuê
20. Building permit : Giấy phép xây dựng
XIV. Ô tô
1. Anti-lock Brake System (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
2. 4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động
3. AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
4. Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
5. All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh
6. Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
7. Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm
8. Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
9. Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện
10. Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
11. Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện
12. Electric Door Mirrors (EDM): Hệ thống gương điện
13. Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
14. Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha
15. Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng
16. Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai
17. Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
18. Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái
19. Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau
20. Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Nguồn: Tổng hợp
#hrsviet #hr #tienganhchuyenganh #tienganh #chuyennganh #nganhnghe #tuvungtienganh #tuvung #english #vocabulary