TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH TRONG CÁC NGÀNH NGHỀ (P3)

TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH TRONG CÁC NGÀNH NGHỀ (P3)

IX. Du lịch

1. Amendment fee: Phí sửa đổi

2. Availability: Còn để bán

3. Back office: Hậu trường

4. Booking file: Hồ sơ đặt chỗ

5. Brochure Tài liệu giới thiệu

6. CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.

7. Customer file: Hồ sơ khách hàng

8. Destination Knowledge:Kiến thức về điểm đến

9. Destination: Điểm đến

10. Direct: Trực tiếp

11. Distribution: Cung cấp

12. Documentation: Tài liệu giấy tờ

13. Domestic travel: Du lịch trong nước

14. Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm

15. Excursion/promotion airfare Vé máy bay khuyến mại/hạ giá

16. Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam

17. Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm làm quen

18. Flyer: Tài liệu giới thiệu

19. Geographic features: Đặc điểm địa lý

20. Guide book: Sách hướng dẫn

Ngành du lịch trước khí thế mới để mở cửa an toàn

X. Y tế

1. Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu

2. Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân

3. Consulting room: phòng khám

4. Dispensary: phòng phát thuốc

5. Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày

6. High dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc cao

7. Delivery room: phòng sinh

8. Blood bank: ngân hàng máu

9. Housekeeping: phòng tạp vụ

10. Emergency ward/room: phòng cấp cứu

11. Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra viện

12. Central sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng

13. Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cường

14. Mortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xác

15. Laboratory: phòng xét nghiệm

16. Diagnostic imaging/X ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh

17. Labour ward: khu sản phụ

18. Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú

19. Medical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lý

20. Isolation ward/room: phòng cách ly

Mới: Mã định danh y tế gồm 10 ký tự cũng chính là mã BHXH, BHYT

XI. Kế toán

1. Accumulated: :  lũy kế

2. Balance sheet :  Bảng cân đối kế toán

3. Exchange rate differences :  Chênh lệch tỷ giá

4. Current assets :  Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

5. Extraordinary expenses :  Chi phí bất thường

6. Extraordinary income :  Thu nhập bất thường

7. Gross profit :  Lợi nhuận tổng

8. Gross revenue :  Doanh thu tổng

9. Intangible fixed asset costs :  Nguyên giá tài sản cố định vô hình

10. Intangible fixed assets :  Tài sản cố định vô hình

11. Stockholders' equity :  Nguồn vốn kinh doanh

12. Surplus of assets awaiting resolution :  Tài sản thừa chờ xử lý

13. Tangible fixed assets :  Tài sản cố định hữu hình

14. Prepaid expenses :  Chi phí trả trước

15. Profit before taxes :  Lợi nhuận trước thuế

16. Profit from financial activities :  Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

17. Net profit :  Lợi nhuận thuần

18. Net revenue :  Doanh thu thuần

19. Non business expenditure source :  Nguồn kinh phí sự nghiệp

20. Non business expenditures :  Chi sự nghiệp

Nên học chuyên ngành kế toán nào phù hợp? | Yersin University

XII.  Ngân hàng

1. Property(n): Tài sản, của cải

2. Revenue: Thu nhập

3. Interest: Tiền lãi

4. Withdraw: Rút tiền ra

5. Offset: Sự bù đắp thiệt hại

6. Treasurer: Thủ quỹ

7. Turnover: Doanh số, doanh thu

8. Inflation: Sự lạm phát

9. Surplus: Thặng dư

10. Liability: Khoản nợ, trách nhiệm

11. Depreciation: Khấu hao

12. Financial policies: Chính sách tài chính

13. Credit card: Thẻ tín dụng

14. Debit card: Thẻ ghi nợ

15. Rental contract: Hợp đồng cho thuê

16. Discount (v): Giảm giá, chiết khấu

17. Credit limit: Hạn mức tín dụng

18. Investor (n): Nhà đầu tư

19. Stake (n): Tiền đầu tư, cổ phần

20. Inherit (v): Thừa kế

Nợ xấu không thành vấn đề, nới room tín dụng sẽ đưa cổ phiếu ngân hàng lên  một tầm cao mới? - Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới

XIII. Bất động sản

1. Project : Dự án

2. Real Estate : Ngành Bất Động Sản

3. Developer : Nhà phát triển

4. Property / Properties : Tài sản

5. Constructo: Nhà thầu thi công

6. Architect : Kiến trúc sư

7. Supervisor : Giám sát

8. Investor : Chủ đầu tư

9. Coastal property: bất động sản ven biển

10. Beneficiary: Người thụ hưởng

11. Liquid asset: Tài sản lưu động

12. Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản

13. Loan origination: nguồn gốc cho vay

14. Legal: Pháp luật

15. Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản

16. Capital gain: Vốn điều lệ tăng

17. Bid: Đấu thầu

18. Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng

19. Office for lease: Văn phòng cho thuê

20. Building permit : Giấy phép xây dựng

Website số 1 về bất động sản – Mua, bán, cho thuê nhà đất toàn quốc

XIV. Ô tô

1. Anti-lock Brake System (ABS):  Hệ thống chống bó cứng phanh tự động

2. 4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động

3. AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái

4. Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

5. All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh

6. Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ

7. Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm

8. Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc

9. Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện

10. Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử

11. Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện

12. Electric Door Mirrors  (EDM): Hệ thống gương điện

13. Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế

14. Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha

15. Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng

16. Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai

17. Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

18. Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái

19. Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau

20. Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

Bảng giá xe Mercedes-Maybach 2022-2023 lăn bánh mới nhất tại Việt Nam  (11/2022)

 Nguồn: Tổng hợp

#hrsviet #hr #tienganhchuyenganh #tienganh #chuyennganh #nganhnghe #tuvungtienganh #tuvung #english #vocabulary