TỔNG HỢP NHỮNG TỪ TIẾNG ANH LIÊN QUAN TRONG THỂ THAO

TỔNG HỢP NHỮNG TỪ TIẾNG ANH LIÊN QUAN TRONG THỂ THAO

 

Không khí World Cup 2022 đang ngày càng bùng nổ mặc dù chỉ mới ở vòng loại. Để người xem có thể hiểu nôm na được những gì có trong một trận bóng đá, sau đây chúng tôi sẽ đem đến cho mọi người những từ vựng liên quan trong thể thao, đặc biệt là môn thể thao vua - Bóng đá - World Cup 2022.

1.      Các môn thể thao trong tiếng anh

aerobics [eə’roubiks]: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

American football: bóng bầu dục

archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung

athletics [æθ’letiks]: điền kinh

badminton [‘bædmintən]: cầu lông

baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày

basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ

beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

bowls [boul]: trò ném bóng gỗ

boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc

canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô

climbing [‘klaimiη]: leo núi

cricket [‘krikit]: crikê

cycling [‘saikliη]: đua xe đạp

darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu

diving [‘daiviη]: lặn

fishing [‘fi∫iη]: câu cá

football [‘futbɔ:l]: bóng đá

karting [ka:tiη]: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf [gɔlf]: đánh gôn

gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình

handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném

hiking [haik]: đi bộ đường dài

hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu

horse racing: đua ngựa

horse riding: cưỡi ngựa

hunting [‘hʌntiη]: đi săn

ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

ice skating: trượt băng

inline skating hoặc rollerblading: trượt pa-tanh

jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ

judo [‘dʒu:dou]: võ judo

karate [kə’rɑ:ti]: võ karate

kick boxing: võ đối kháng

lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt

martial arts: võ thuật

motor racing: đua ô tô

mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi

netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ

pool [pu:l]: bi-a

rowing [‘rauiη]: chèo thuyền

rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục

running [‘rʌniη]: chạy đua

sailing [‘seiliη]: chèo thuyền

scuba diving [‘sku:bə] [‘daiviη]: lặn có bình khí

shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng

skateboarding [skeit] [‘bɔ:diη]: trượt ván

skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết

snooker [‘snu:kə]: bi-a

snowboarding [snou] [‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván

squash [skwɔ∫]: bóng quần

surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng

swimming [‘swimiη]: bơi lội

table tennis: bóng bàn

ten-pin bowling: bowling

volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền

walking: đi bộ

water polo [‘poulou]: bóng nước

water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ

windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

wrestling [‘resliη]: môn đấu vật

Top 10 môn thể thao phổ biến nhất thế giới | Xếp hạng phổ biến 2022

2.      Từ vựng tiếng anh về bóng đá

booking: thẻ phạt

corner kick hoặc corner: phạt góc

crossbar hoặc bar: vượt xà

fan: cổ động viên

foul: phạm luật

football club: câu lạc bộ bóng đá

free kick: đá phạt trực tiếp

goal: khung thành

goal kick: đá trả lại bóng vào sân

goalkeeper: thủ môn

goalpost hoặc post: cột khung thành

half-way line: vạch giữa sân

half-time: giờ nghỉ hết hiệp một

header: cú đánh đầu

linesman: trọng tài biên

net: lưới

offside: việt vị

pass: truyền bóng

player: cầu thủ

penalty: phạt đền

penalty area: vòng cấm địa

penalty spot: chấm phạt đền

red card: thẻ đỏ

referee: trọng tài

shot: đá

supporter: nguời hâm mộ

tackle: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)

throw-in: ném biên

touchline: đường biên

yellow card: thẻ vàng

to kick the ball: đá

to head the ball: đánh đầu

to pass the ball: truyền bóng

to score a goal: ghi bàn

to send off: đuổi khỏi sân

to book: phạt

to be sent off: bị đuổi khỏi sân

to shoot: sút bóng

to take a penalty: sút phạt đền

cách lựa chọn giày bóng đá cho hậu vệ

3.      Các từ tiếng anh  khác liên quan đến thể thao

to play: chơi

to win: thắng

to lose: thua

to draw: hòa

to watch: xem

game: trò chơi

fixture: cuộc thi đấu

match: trận đấu

competition: cuộc thi đấu

league table: bảng xếp hạng

score: tỉ số

result: kết quả

winner: người thắng cuộc

loser: người thua cuộc

opponent: đối thủ

umpire [‘ʌmpaiə]: trọng tài

spectator [spek’teitə]: khán giả

win: thắng

loss: thua

victory: chiến thắng

defeat: đánh bại/thua trận

draw: hòa

to play away: chơi sân khách

to play at home: chơi sân nhà

4.      Từ vựng về môn điền kinh

100 metres /’mi:tə/: 100 mét

1500 metres: 1500 mét

Discus throw /’diskəs θrou/: ném đĩa

Hammer throw /’hæmə θrou/: ném búa

High jump /hai dʤʌmp/: nhảy cao

Hurdles /’hə:dl/: chạy vượt rào

Javelin throw /’dʤævlin θrou/: ném lao

Long jump /lɔɳ dʤʌmp/: nhảy xa

Marathon /’mærəθən/: chạy ma-ra-tông

Pole vault /poul vɔ:lt/: nhảy sào

Shot put /ʃɔt put/: đẩy tạ

Triple jump /’tripl dʤʌmp/: nhảy tam cấp

Vận động viên điền kinh tái hiện hình ảnh của huyền thoại Usain Bolt | Báo  Dân trí

5.      Từ vựng về môn bóng rổ

Rebound: Động từ chỉ hành động bắt bóng nảy ra  từ bảng

Block : Động tác chắn bóng phòng thủ trên không.

Steal :  Hành động cướp bóng của đối thủ.

3-pointer : Chỉ người luôn ném 3 điểm thành công

Lay-up : Động tác ném bóng lên rổ của cầu thủ

Go over the back : Kĩ thuật nhồi bóng sau lưng hậu vệ đối phương

Turnover : chỉ cầu thủ làm mất bóng

One-point game: Số điểm chênh lệch giữa hai đội chỉ là một điểm

Alley-oop : Bật nhảy lên tận rổ và úp bóng vào

Inbound: Bóng bay ra phía ngoài sân

Jump shot:  Động tác ném bóng vào rổ (có kĩ thuật hơn lay-up)

Fade away: Hành động bật nhảy về phía sau đồng thời ném bóng

Hook shot:  Ném bóng bằng một tay trong khi ở tư thế tay cao

Alley-oop: Chỉ hành động cầu thủ nhận bóng từ trên không do đồng đội chuyền cho và ghi điểm mà chân chưa chạm đất.

Air ball: Ném bóng ra ngoài sân

Dribble: vận động viên giữ bóng và dẫn bóng.

Dunk/Slam dunk: Động tác úp rổ.

Three-point play: Điểm cộng dồn (2+1=3) khi cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm nhưng lại thực hiện thành công cú ném bóng và khi ném phạt cũng ném thành công.

Four-point play : có nghĩa tương tự như Three-point play nhưng điểm được tính là 3+1 và điểm ném khi bị phạm lỗi là cú ném 3 điểm.

Jayson Tatum Leaves Fans Reminiscing Kobe Bryant And Michael Jordan With A  Ferocious Poster vs Nets - EssentiallySports

6.      Từ vựng về dụng cụ thể thao

 Football boots (ˈfʊtbɔːl buːt) : giày đá bóng

 Football (ˈfʊtbɔːl): bên cạnh nghĩa là bóng đá, nó còn được biết là quả bóng đá

 Tennisracquet (ˈtenɪs rækɪt): vợt cầu lông

 Ball (bɔːl): quả bóng

 Baseball bat (ˈbeɪsbɔl  bæt): gầy bóng chày

 Boxing glove (ˈbɒksɪŋ ɡlʌv) :  găng tay đấm bốc

 Fishing rod (ˈfɪʃɪŋ rɒd): cần câu cá

 Pool cue (puːl kjuː): gậy chơi bi-a

 Rugby ball (ˈrʌɡbi bɔːl): quả bóng bầu dục

 Running shoes (ˈrʌnɪŋ ʃuː): giày chạy

 Golf club (ɡɒlf klʌb): gậy đánh gôn

 Hockey stick (ˈhɒki stɪk): gậy chơi khúc côn cầu

 Ice skates (ˈaɪs skeɪt): giầy trượt băng

 Skateboard (ˈskeɪtbɔːd): ván trượt

 Skis (skiː): ván trượt tuyết

7.      Tên các cuộc thi/giải đấu thể thao tiêu biểu

Olympic Games

Olympic Games- thế vận hội Olympic là giải đấu dược tổ chức 4 năm 1 lần tại quốc gia được quyền Đăng cai thế vận hội với các môn thi trải dài từ đua xe đạp, đấu kiếm, thể dục, bắn bia, bơi lội, quần vợt, đến điền kinh, cử tạ và đấu vật.

7 Things you didn't know about the Olympics

FIFA World Cup

FIFA World Cup  Giải vô địch bóng đá thế giới được tổ chứ 4 năm 1 lần do liên đoàn bóng đá thế giới tổ cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên bắt đầu từ năm 1930.

Lịch thi đấu World Cup 2022 mới nhất

UEFA Champions League

UEFA Champions League (hay cúp C1 Châu Âu) là giải bóng đá lớn nhất của Liên đoàn bóng đá các nước châu Âu. Giải đấu nhận được rất nhiều sự yêu thích của người hâm mộ bóng đá trên toàn thế giới.

UEFA Champions League draw results: Every group for 2022/23 UCL after event  in Istanbul | Sporting News

Formula 1

Formula 1  Giải đua xe công thức 1 không còn là giải đấu xa lạ đối với những ai đam mê tốc độ. Đây là giải đấu tổ chức hàng loạt các cuộc đua, gọi là Grands Prix với những chi phí đắt đỏ.Hiện nay, các bạn có thể cập nhật thông tin giải đua này ngay tại Việt Nam dưới sự tài trợ của Vinfast, tên cụ thể của sự kiện là : F1 Vinfast Vietnam Grand Prix 2020.

Formula 1 launches F1 Academy: All-female racing series for younger drivers  set for 2023 debut | F1 News

SEA Games

SEA Games  là đại hội thể thao Đông Nam Á được tổ chức 2 năm 1 lần dành cho 11 nước thành viên trong khu vực. Đây là giải đấu Việt Nam góp mặt thường xuyên và dành được nhiều giải thưởng.

Nhật ký SEA Games 31 ngày 21-5: Chờ tin vui từ canoeing, lặn và bắn súng -  Báo Người lao động

8. Lịch thi đấu World Cup 2022

#hrsviet #thethao #tuvungthethao #vocabulary #worldcup #worldcup2022 #sports #bongda #tuvungbongda #tuvung

Nguồn: Tổng hợp