TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH TRONG CÁC NGÀNH NGHỀ (P2)

TIẾNG ANH CHUYÊN NGHÀNH TRONG CÁC NGÀNH NGHỀ (P2)

V. Âm nhạc

1. Solo /’soulou/: đơn ca

2. Slow /slou/: chậm

3. Duet /dju:’et/: biểu diễn đôi/ song ca

4. Classical /’klæsikəl/: nhạc cổ điển

5. Country /’kʌntri/: nhạc đồng quê

6. Jazz /dʒæz/: nhạc jazz

7. Rock /rɔk/: nhạc rock

8. Folk /fouk/: nhạc dân ca

9. Reggae /’regei/: nhạc reggae

10. Electronic /ilek’trɔnik/: nhạc điện tử

11. Pop /pɔp/: nhạc pop

12. hip hop /hip hɔp/: nhạc hip hop

13. Blues /blu:z/: nhạc blue

14. R&B /ˌɑːr ən ˈbiː/: nhạc R&B

15. Heavy Metal: nhạc rock mạnh

16. Techno /’tekno(u)/: nhạc khiêu vũ

17. Latin /’lætin/: nhạc Latin

18. Rap /ræp: nhạc rap

19. Dance /dɑ:ns/: nhạc nhảy

20. Opera /’ɔprə/: nhạc opera

Âm nhạc – Độc dược hay thần dược

VI. Thực phẩm

1. Additive: Chất phụ gia thực phẩm

2. Aeration: Thiết bị sục tạo khí bọt

3. Anaerobic: Không cần oxy

4. Analysis of brief/task: Phá vỡ cấu trúc

5. Antioxidant: chất chống sư oxy hóa

6. Antibacterial: Chất tiêu diệt vi khuẩn

7. Aseptic packaging: phương pháp bảo quản thực phẩm không dùng chất bảo quản

8. Attributes: đặc tính của thực phẩm

9. Bacteria: vi khuẩn

10. Balanced diet: chế độ ăn uống khoa học

11. Biodegradable: bị phá hủy do vi khuẩn

12. Bland: thiếu vị

13. Calcium: canxi

14. Calorie: năng lượng

15. Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc của đường trắng

16. Carbohydrate: năng lượng chính của cơ thể

17. Clostridium: ngộ độc do vi khuẩn

18. Coeliac disease: Bệnh coeliac

19. Cook Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm – làm lạnh nhanh chóng

20. Colloidal structure: cấu trúc dạng keo

Thực phẩm – Wikipedia tiếng Việt

VII. Luật pháp

1. Accredit :  ủy quyền, ủy nhiệm

2. Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội

3. Bail : Tiền bảo lãnh

4. Be convicted of : bị kết tội

5. Certificate of correctness : Bản chứng thực

6. Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)

7. Decree : nghị định

8. Defedant : bị đơn

9. Defendant : Bị đơn, bị cáo

10. Felony : Trọng tội

11. Impeach: đặt vấn đề

12. Impeachment : Luận tội

13. Lawsuit: vụ kiện

14. Lawyer : Luật Sư

15. Affidavit : Bản khai

16. Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác

17. Amicus curiae : Thân hữu của tòa án

18. Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm

19. Appendix : phụ lục

20. Argument : Sự lập luận, lý lẽ

Áp dụng pháp luật tương tự là gì?

VIII. Giáo dục

1. Presentation: thuyết trình

2. Evaluate: đánh giá

3. Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp

4. Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)

5. College: trường cao đẳng, đại học…

6. Eager beaver: người chăm học

7. Literate: biết chữ, biết đọc biết viết

8. Specialist: chuyên gia

9. Certificate: chứng chỉ

10. Illiterate: mù chữ

11. Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)

12. Bookworm: mọt sách

13. Principal: hiệu trưởng

14. Revise: ôn lại

15. Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo

16. Attendance: sự tham dự

17. Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô

18. Undergraduate: người chưa tốt nghiệp

19. Assignment: bài tập về nhà

20. Distance learning: học từ xa

Ngành giáo dục Việt Nam đang ở đâu trên hành trình số? – Trung tâm hỗ trợ  và tư vấn Chuyển đổi số TP.HCM

(còn nữa)