V. Âm nhạc
1. Solo /’soulou/: đơn ca
2. Slow /slou/: chậm
3. Duet /dju:’et/: biểu diễn đôi/ song ca
4. Classical /’klæsikəl/: nhạc cổ điển
5. Country /’kʌntri/: nhạc đồng quê
6. Jazz /dʒæz/: nhạc jazz
7. Rock /rɔk/: nhạc rock
8. Folk /fouk/: nhạc dân ca
9. Reggae /’regei/: nhạc reggae
10. Electronic /ilek’trɔnik/: nhạc điện tử
11. Pop /pɔp/: nhạc pop
12. hip hop /hip hɔp/: nhạc hip hop
13. Blues /blu:z/: nhạc blue
14. R&B /ˌɑːr ən ˈbiː/: nhạc R&B
15. Heavy Metal: nhạc rock mạnh
16. Techno /’tekno(u)/: nhạc khiêu vũ
17. Latin /’lætin/: nhạc Latin
18. Rap /ræp: nhạc rap
19. Dance /dɑ:ns/: nhạc nhảy
20. Opera /’ɔprə/: nhạc opera
VI. Thực phẩm
1. Additive: Chất phụ gia thực phẩm
2. Aeration: Thiết bị sục tạo khí bọt
3. Anaerobic: Không cần oxy
4. Analysis of brief/task: Phá vỡ cấu trúc
5. Antioxidant: chất chống sư oxy hóa
6. Antibacterial: Chất tiêu diệt vi khuẩn
7. Aseptic packaging: phương pháp bảo quản thực phẩm không dùng chất bảo quản
8. Attributes: đặc tính của thực phẩm
9. Bacteria: vi khuẩn
10. Balanced diet: chế độ ăn uống khoa học
11. Biodegradable: bị phá hủy do vi khuẩn
12. Bland: thiếu vị
13. Calcium: canxi
14. Calorie: năng lượng
15. Caramelisation: Quá trình thay đổi màu sắc của đường trắng
16. Carbohydrate: năng lượng chính của cơ thể
17. Clostridium: ngộ độc do vi khuẩn
18. Coeliac disease: Bệnh coeliac
19. Cook Chill: phương pháp nấu chín thực phẩm – làm lạnh nhanh chóng
20. Colloidal structure: cấu trúc dạng keo
VII. Luật pháp
1. Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm
2. Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội
3. Bail : Tiền bảo lãnh
4. Be convicted of : bị kết tội
5. Certificate of correctness : Bản chứng thực
6. Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
7. Decree : nghị định
8. Defedant : bị đơn
9. Defendant : Bị đơn, bị cáo
10. Felony : Trọng tội
11. Impeach: đặt vấn đề
12. Impeachment : Luận tội
13. Lawsuit: vụ kiện
14. Lawyer : Luật Sư
15. Affidavit : Bản khai
16. Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
17. Amicus curiae : Thân hữu của tòa án
18. Appellate jurisdiction : Thẩm quyền phúc thẩm
19. Appendix : phụ lục
20. Argument : Sự lập luận, lý lẽ
VIII. Giáo dục
1. Presentation: thuyết trình
2. Evaluate: đánh giá
3. Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
4. Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
5. College: trường cao đẳng, đại học…
6. Eager beaver: người chăm học
7. Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
8. Specialist: chuyên gia
9. Certificate: chứng chỉ
10. Illiterate: mù chữ
11. Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
12. Bookworm: mọt sách
13. Principal: hiệu trưởng
14. Revise: ôn lại
15. Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
16. Attendance: sự tham dự
17. Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô
18. Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
19. Assignment: bài tập về nhà
20. Distance learning: học từ xa
(còn nữa)