Tiếng Anh hiện đang trở thành công cụ hữu ích cho mọi ngành nghề, giúp người đi làm cập nhật kiến thức chuyên môn mới nhất và tự nâng cao, phát triển kỹ năng nghề nghiệp của bản thân. Dù bạn có làm việc trong ngành nghề nào thì việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vẫn là việc hết sức quan trọng.
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành của từng ngành nghề tiêu biểu:
I. Kinh doanh, tài chính
1. Business (ˈbɪznəs): Kinh doanh
2. Customer (ˈkʌstəmə(r)): khách hàng
3. Sale (seɪl): Bán hàng
4. Launch (lɔːntʃ): Tung/ Đưa ra sản phẩm
5. Transaction (trænˈzækʃn): giao dịch
6. Cooperation (kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác
7. Economic cooperation (ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn): hợp tác kinh doanh
8. Conflict resolution (ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn): đàm phán
9. Interest rate (ˈɪntrəst reɪt): lãi suất
10. Bargain (ˈbɑːɡən): mặc cả
11. Compensate (ˈkɒmpenseɪt): đền bù, bồi thường
12. Claim (kleɪm): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
13. Concession (kənˈseʃn): nhượng bộ
14. Conspiracy (kənˈspɪrəsi): âm mưu
15. Counter proposal (ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl): lời để nghị
16. Indecisive (ˌɪndɪˈsaɪsɪv): lưỡng lự
17. Proposal (prəˈpəʊzl): đề xuất
18. Settle (ˈsetl): thanh toán
19. Withdraw (wɪðˈdrɔː): rút tiền
20. Transfer (trænsˈfɜː(r)): chuyển khoản
21. Charge card (tʃɑːdʒ kɑːd): thẻ thanh toán
22. Account holder (əˈkaʊnt): chủ tài khoản
23. Turnover (ˈtɜːnəʊvə(r)): doanh số, doanh thu
24. Tax (tæks): thuế
25. Stock (stɒk): vốn
26. Earnest money (ˈɜːnɪst ˈmʌni): tiền đặt cọc
27. Deposit (dɪˈpɒzɪt): tiền gửi, đặt cọc
28. Statement (ˈsteɪtmənt): sao kê tài khoản
29. Foreign currency (ˈfɒrən ˈkʌrənsi): ngoại tệ
30. Establish (ɪˈstæblɪʃ): thành lập
31. Bankrupt bust (ˈbæŋkrʌpt bʌst): vỡ nợ, phá sản
32. Merge (mɜːdʒ): sát nhập
33. Commission (kəˈmɪʃn): tiền hoa hồng
34. Subsidise (ˈsʌbsɪdaɪz): phụ cấp
35. Fund (fʌnd): quỹ
36. Debt (det): khoản nợ
37. Conversion (kənˈvɜːʃn): chuyển đổi tiền/chứng khoán
II. Thời trang
1. Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
2. Classic /’klæsik/: cổ điển
3. Chic /ʃi:k/: sang trọng
4. Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
5. Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
6. Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
7. Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
8. Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
9. Sexy /’seksi/: gợi cảm
10. Western /’westən/: miền Tây
11. Preppy /prepi/: nữ sinh
12. Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
13. Punk /pʌɳk/: nổi loạn
14. Rocker /’rɔkə/: tay chơi nhạc Rock
15. Dramatic /drə’mætik/: ấn tượng
16. Goth /gɔθ/: Gô tích
17. Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
18. Gamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
19. Trendy /’trɛndi/: thời thượng
20. Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái
III. Nghệ thuật
1. Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác
2. ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm
3. painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ
4. sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc
5. printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn
6. crafts [ kræfts ]: đồ thủ công
7. photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh
8. film making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim
9. architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc
10. performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn
11. theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
12. ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale
13. concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc
14. opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch
15. canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu
16. landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh
17. still life picture [ still life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật
18. impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng
19. expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn
20. sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo
IV. Công nghệ thông tin
1. Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
2. Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
3. Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
4. Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
5. Ferrite ring (n) Vòng nhiễm từ
6. abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: sự tóm tắt, rút gọn
7. Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích
8. Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc
9. Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng
10. Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh
11. Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực
12. Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh, bổ trợ
13. Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận
14. Chief /tʃiːf/ : giám đốc
15. Common /ˈkɒmən/: thông thường,
16. Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
17. consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
18. Convenience convenience: thuận tiện
19. Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
20. database/ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
21. Switch /swɪtʃ/: Chuyển
22. Tape /teɪp/: Ghi băng, băng
23. Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Máy trạm
24. Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền
25. Binary /ˈbaɪnəri/ – Nhị phân, thuộc về nhị phân
(còn nữa)